Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Rotor Volgograd | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
2 | Terek Groznyi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Kairat Moskva | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/10/2021 21:30 |
bảng (KT) |
Rotor Volgograd Akhmat Grozny |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
22/09/2021 20:00 |
bảng (KT) |
Kairat Moskva Akhmat Grozny |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/08/2021 20:00 |
bảng (KT) |
Kairat Moskva Rotor Volgograd |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |