Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
06/01/2023 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Afula Hapoel Kfar Saba |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2023 01:30 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Haifa |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2023 01:00 |
9 (KT) |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Petah Tikva |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2023 00:30 |
9 (KT) |
Sektzia Nes Tziona Maccabi Petah Tikva FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/01/2023 01:00 |
9 (KT) |
Beitar Jerusalem Ironi Tiberias |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-6] | ||||||
04/01/2023 01:00 |
9 (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/01/2023 00:45 |
9 (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Netanya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/01/2023 00:30 |
9 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Ashdod MS |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |