Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
 
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 01/11/2018 02:00  | 
7 (KT)  | 
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Ashkelon  | 
2 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 01/11/2018 00:00  | 
7 (KT)  | 
Hapoel Petah Tikva Kfar Kasem  | 
0 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 31/10/2018 01:00  | 
7 (KT)  | 
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Hapoel Herzliya  | 
3 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 31/10/2018 01:00  | 
7 (KT)  | 
Sektzia Nes Tziona Rubi Shapira  | 
2 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 31/10/2018 01:00  | 
7 (KT)  | 
Hapoel Natzrat Illit Ironi Nesher  | 
3 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 31/10/2018 01:00  | 
7 (KT)  | 
Ironi Ramat Hasharon Maccabi Tzur Shalom  | 
3 1  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 31/10/2018 01:00  | 
7 (KT)  | 
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Afula  | 
1 4  | 
1 3  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 30/10/2018 18:00  | 
7 (KT)  | 
Hapoel Kaukab Maccabi Ahi Nazareth  | 
1 4  | 
1 3  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 30/10/2018 18:00  | 
7 (KT)  | 
Hapoel Hod Hasharon Daburiyya Osama  | 
2 4  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 30/10/2018 18:00  | 
7 (KT)  | 
Hapoel Migdal Haemek Hapoel Gedera  | 
4 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 30/10/2018 18:00  | 
7 (KT)  | 
Maccabi Kiryat Gat As Nordia Jerusalem  | 
2 2  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-5] | ||||||
| 30/10/2018 00:00  | 
7 (KT)  | 
Hapoel Iksal Shimshon Tel Aviv  | 
2 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 29/10/2018 18:00  | 
7 (KT)  | 
Maccabi Bnei Raina Hapoel Kfar Saba  | 
0 2  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
		














