Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ilves Tampere | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 11 |
2 | Lahti | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 | 4 | 11 |
3 | Haka | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 |
4 | Jyvaskyla JK | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 |
5 | Grifk | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 3 |
6 | Viikingit | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/03/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Jyvaskyla JK Haka |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Grifk Viikingit |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2018 19:30 |
bảng (KT) |
Haka Ilves Tampere |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2018 18:15 |
bảng (KT) |
Lahti Grifk |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2018 21:30 |
bảng (KT) |
Viikingit Jyvaskyla JK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2018 19:30 |
bảng (KT) |
Ilves Tampere Lahti |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2018 19:30 |
bảng (KT) |
Haka Viikingit |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2018 19:30 |
bảng (KT) |
Ilves Tampere Grifk |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2018 18:00 |
bảng (KT) |
Lahti Jyvaskyla JK |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/02/2018 20:00 |
bảng (KT) |
Viikingit Lahti |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/02/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Grifk Haka |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/02/2018 18:30 |
bảng (KT) |
Jyvaskyla JK Ilves Tampere |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2018 19:30 |
bảng (KT) |
Ilves Tampere Viikingit |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2018 18:30 |
bảng (KT) |
Jyvaskyla JK Grifk |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2018 18:00 |
bảng (KT) |
Lahti Haka |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |