Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
05/04/2016 22:59 |
5 (KT) |
Tpv Tampere KuPS |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
05/04/2016 21:00 |
5 (KT) |
Ps Kemi SJK Seinajoki |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
02/04/2016 20:00 |
5 (KT) |
Musa Kpv |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2016 17:15 |
5 (KT) |
Jazz Narpes Kraft |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2016 00:00 |
5 (KT) |
Malmin Palloseura Helsinki Lahti |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2016 22:00 |
5 (KT) |
Haka Ilves Tampere |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
30/03/2016 22:30 |
5 (KT) |
Lahti Akatemia Japs |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-4] | ||||||
29/03/2016 22:30 |
5 (KT) |
Js Hercules RoPS Rovaniemi |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/03/2016 20:00 |
5 (KT) |
Legirus Inter IFK Mariehamn |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
26/03/2016 18:00 |
5 (KT) |
Pallokerho 35 HIFK |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
24/03/2016 23:30 |
5 (KT) |
Jyvaskyla JK JIPPO |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/03/2016 00:05 |
5 (KT) |
Honka TPS Turku |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[4-4],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
22/03/2016 23:30 |
5 (KT) |
Kapa Helsinki Inter Turku |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/03/2016 00:00 |
5 (KT) |
Ac Kajaani P-iirot |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/03/2016 20:15 |
5 (KT) |
Jaro VPS Vaasa |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/03/2016 19:00 |
5 (KT) |
Honka Am HJK Helsinki |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |