Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | HJK Helsinki | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 |
2 | RoPS Rovaniemi | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
3 | KTP Kotka | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/02/2015 00:00 |
bảng (KT) |
RoPS Rovaniemi KTP Kotka |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2015 21:00 |
bảng (KT) |
HJK Helsinki KTP Kotka |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/02/2015 21:00 |
bảng (KT) |
KTP Kotka RoPS Rovaniemi |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2015 22:00 |
bảng (KT) |
HJK Helsinki RoPS Rovaniemi |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/02/2015 22:59 |
bảng (KT) |
RoPS Rovaniemi HJK Helsinki |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/02/2015 23:30 |
bảng (KT) |
KTP Kotka HJK Helsinki |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |