Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Albirex Niigata Japan Tokushima Vortis |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Kashima Antlers Mito Hollyhock |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-3] | ||||||
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Kawasaki Frontale Kyoto Purple Sanga |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Sagan Tosu Consadole Sapporo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-1] | ||||||
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Roasso Kumamoto |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Vegalta Sendai Omiya Ardija |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Ventforet Kofu Ehime FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Vissel Kobe JEF United Ichihara |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Oita Trinita Yokohama F Marinos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Yamagata Montedio Fujieda Myfc |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2015 17:00 |
3 (KT) |
Avispa Fukuoka Machida Zelvia |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2015 12:00 |
3 (KT) |
Shonan Bellmare Matsumoto Yamaga FC |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |