Xem theo vòng đấu
Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Schalke 04 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 14 |
2 | Sparta Praha | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 |
3 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 |
4 | APOEL Nicosia | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/12/2015 03:05 |
bảng (KT) |
APOEL Nicosia Sparta Praha |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2015 03:05 |
bảng (KT) |
Asteras Tripolis Schalke 04 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Schalke 04 APOEL Nicosia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Sparta Praha Asteras Tripolis |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 03:05 |
bảng (KT) |
Asteras Tripolis APOEL Nicosia |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 03:05 |
bảng (KT) |
Sparta Praha Schalke 04 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2015 00:00 |
bảng (KT) |
APOEL Nicosia Asteras Tripolis |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Schalke 04 Sparta Praha |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Schalke 04 Asteras Tripolis |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Sparta Praha APOEL Nicosia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2015 02:05 |
bảng (KT) |
APOEL Nicosia Schalke 04 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2015 02:05 |
bảng (KT) |
Asteras Tripolis Sparta Praha |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |