Xem theo vòng đấu
| Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Napoli | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 3 | 19 | 18 |
| 2 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 7 |
| 3 | Club Brugge | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 |
| 4 | Legia Warszawa | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 11/12/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Midtjylland Club Brugge |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/12/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Napoli Legia Warszawa |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2015 03:05 |
bảng (KT) |
Club Brugge Napoli |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2015 03:05 |
bảng (KT) |
Legia Warszawa Midtjylland |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Club Brugge Legia Warszawa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Napoli Midtjylland |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2015 02:05 |
bảng (KT) |
Midtjylland Napoli |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2015 02:05 |
bảng (KT) |
Legia Warszawa Club Brugge |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/10/2015 02:05 |
bảng (KT) |
Club Brugge Midtjylland |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/10/2015 02:05 |
bảng (KT) |
Legia Warszawa Napoli |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/09/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Midtjylland Legia Warszawa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/09/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Napoli Club Brugge |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |















