Xem theo vòng đấu
| Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Lazio | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
| 2 | Saint-Etienne | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 9 |
| 3 | Dnipro Dnipropetrovsk | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
| 4 | Rosenborg | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 2 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 11/12/2015 03:05 |
bảng (KT) |
Saint-Etienne Lazio |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/12/2015 03:05 |
bảng (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk Rosenborg |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Lazio Dnipro Dnipropetrovsk |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Rosenborg Saint-Etienne |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2015 03:05 |
bảng (KT) |
Saint-Etienne Dnipro Dnipropetrovsk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2015 03:05 |
bảng (KT) |
Rosenborg Lazio |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk Saint-Etienne |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Lazio Rosenborg |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/10/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Lazio Saint-Etienne |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/10/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Rosenborg Dnipro Dnipropetrovsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/09/2015 02:05 |
bảng (KT) |
Saint-Etienne Rosenborg |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/09/2015 02:05 |
bảng (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk Lazio |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |















