Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Urawa Red Diamonds | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 13 |
2 | Daegu FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
3 | Home United FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 7 |
4 | Shandong Taishan | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 24 | -22 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Shandong Taishan Urawa Red Diamonds |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Home United FC Daegu FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Daegu FC Shandong Taishan |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Urawa Red Diamonds Home United FC |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Home United FC Shandong Taishan |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Urawa Red Diamonds Daegu FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Daegu FC Urawa Red Diamonds |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Shandong Taishan Home United FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Urawa Red Diamonds Shandong Taishan |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Daegu FC Home United FC |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Home United FC Urawa Red Diamonds |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Shandong Taishan Daegu FC |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |