Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Gamba Osaka | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 10 |
2 | Tianjin Teda | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 |
3 | Jeju United FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
4 | Melbourne Victory FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/05/2011 17:30 |
bảng (KT) |
Jeju United FC Melbourne Victory FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2011 17:00 |
bảng (KT) |
Gamba Osaka Tianjin Teda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2011 18:30 |
bảng (KT) |
Tianjin Teda Jeju United FC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2011 16:30 |
bảng (KT) |
Melbourne Victory FC Gamba Osaka |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2011 17:00 |
bảng (KT) |
Gamba Osaka Jeju United FC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2011 16:30 |
bảng (KT) |
Melbourne Victory FC Tianjin Teda |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2011 18:30 |
bảng (KT) |
Tianjin Teda Melbourne Victory FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2011 17:30 |
bảng (KT) |
Jeju United FC Gamba Osaka |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2011 18:30 |
bảng (KT) |
Tianjin Teda Gamba Osaka |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2011 15:30 |
bảng (KT) |
Melbourne Victory FC Jeju United FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2011 17:00 |
bảng (KT) |
Gamba Osaka Melbourne Victory FC |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2011 13:00 |
bảng (KT) |
Jeju United FC Tianjin Teda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |