Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Gamba Osaka | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 15 |
2 | FC Seoul | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 10 |
3 | Shandong Luneng | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4 | Sriwijaya FC Palembang | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 24 | -17 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/05/2009 20:00 |
bảng (KT) |
Sriwijaya FC Palembang Shandong Taishan |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2009 17:00 |
bảng (KT) |
Gamba Osaka FC Seoul |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2009 18:30 |
bảng (KT) |
Shandong Taishan Gamba Osaka |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2009 15:00 |
bảng (KT) |
FC Seoul Sriwijaya FC Palembang |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2009 19:00 |
bảng (KT) |
Sriwijaya FC Palembang Gamba Osaka |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2009 17:00 |
bảng (KT) |
FC Seoul Shandong Taishan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2009 17:00 |
bảng (KT) |
Gamba Osaka Sriwijaya FC Palembang |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2009 14:30 |
bảng (KT) |
Shandong Taishan FC Seoul |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2009 18:00 |
bảng (KT) |
FC Seoul Gamba Osaka |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2009 14:30 |
bảng (KT) |
Shandong Taishan Sriwijaya FC Palembang |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2009 19:00 |
bảng (KT) |
Sriwijaya FC Palembang FC Seoul |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2009 17:00 |
bảng (KT) |
Gamba Osaka Shandong Taishan |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |