Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2 | Nữ Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
3 | Nữ Myanmar | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
4 | Nữ Việt Nam | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/01/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Nhật Bản Nữ Hàn Quốc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Việt Nam Nữ Myanmar |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Việt Nam Nữ Nhật Bản |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Myanmar Nữ Hàn Quốc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Hàn Quốc Nữ Việt Nam |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Nhật Bản Nữ Myanmar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |