Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2011 21:00 |
15 (KT) |
PFC Oleksandria Shakhtar Donetsk |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2011 23:30 |
15 (KT) |
Metalist Kharkiv FC Vorskla |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2011 18:30 |
15 (KT) |
Zorya Volyn |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2011 21:00 |
15 (KT) |
Tavria Dynamo Kyiv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2011 23:30 |
15 (KT) |
FC Karpaty Lviv FC Dnipro Dnipropetrovsk |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2011 00:30 |
15 (KT) |
Arsenal Kyiv Kryvbas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2011 22:00 |
15 (KT) |
Obolon Kiev Chernomorets Odessa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2011 00:15 |
15 (KT) |
FC Metalurg Donetsk Illichivets mariupol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |