Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/09/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Tampines Rovers FC Albirex Niigata FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 19:15 |
vô địch (KT) |
DPMM FC Home United FC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Singapore Warriors[7] Balestier Khalsa FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Home United FC[3] Tampines Rovers FC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2014 19:30 |
vô địch (KT) |
Balestier Khalsa FC[2] Albirex Niigata FC[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2014 19:15 |
vô địch (KT) |
DPMM FC[5] Singapore Warriors[6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Home United FC[4] Singapore Warriors[3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 19:00 |
vô địch (KT) |
Tampines Rovers FC Balestier Khalsa FC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Singapore Warriors[2] Tampines Rovers FC[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Albirex Niigata FC[5] Home United FC[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 19:15 |
vô địch (KT) |
DPMM FC[6] Balestier Khalsa FC[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Albirex Niigata FC[4] DPMM FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Balestier Khalsa FC[3] Home United FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Tampines Rovers FC[2] DPMM FC[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Singapore Warriors[1] Albirex Niigata FC[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |