Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/04/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Crvena Zvezda[1] Radnicki Nis[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Mladost Lucani[5] FK Napredak Krusevac[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 00:00 |
vô địch (KT) |
Partizan Belgrade[3] Cukaricki[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2019 00:00 |
vô địch (KT) |
Vojvodina[7] Proleter Novi Sad[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2019 22:00 |
vô địch (KT) |
Cukaricki[4] Crvena Zvezda[1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2019 22:00 |
vô địch (KT) |
FK Napredak Krusevac[6] Vojvodina[7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2019 22:00 |
vô địch (KT) |
Proleter Novi Sad[8] Mladost Lucani[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2019 23:30 |
vô địch (KT) |
Radnicki Nis[2] Partizan Belgrade[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2019 20:30 |
vô địch (KT) |
Radnicki Nis[2] Cukaricki[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Mladost Lucani[5] Vojvodina[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
FK Napredak Krusevac[6] Proleter Novi Sad[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2019 00:00 |
vô địch (KT) |
Crvena Zvezda[1] Partizan Belgrade[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Proleter Novi Sad[8] Radnicki Nis[2] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2019 21:00 |
vô địch (KT) |
Vojvodina[7] Crvena Zvezda[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Partizan Belgrade[3] Mladost Lucani[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Cukaricki[4] FK Napredak Krusevac[6] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Partizan Belgrade[3] FK Napredak Krusevac[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Crvena Zvezda[1] Mladost Lucani[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Cukaricki[4] Proleter Novi Sad[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Radnicki Nis[2] Vojvodina[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2019 22:59 |
vô địch (KT) |
Proleter Novi Sad[8] Crvena Zvezda[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2019 21:00 |
vô địch (KT) |
Mladost Lucani[5] Cukaricki[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2019 21:00 |
vô địch (KT) |
FK Napredak Krusevac[6] Radnicki Nis[2] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2019 21:00 |
vô địch (KT) |
Vojvodina[7] Partizan Belgrade[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2019 00:00 |
vô địch (KT) |
Crvena Zvezda[1] FK Napredak Krusevac[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2019 00:00 |
vô địch (KT) |
Radnicki Nis[2] Mladost Lucani[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2019 00:00 |
vô địch (KT) |
Partizan Belgrade[3] Proleter Novi Sad[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2019 00:00 |
vô địch (KT) |
Cukaricki[4] Vojvodina[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |