Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/09/2025 19:00 |
xuống hạng (KT) |
IFK Mariehamn[9] Haka[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 21:00 |
xuống hạng (KT) |
VPS Vaasa[7] KTP Kotka[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Jaro[8] AC Oulu[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Haka[11] AC Oulu[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
KTP Kotka[12] Jaro[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 22:30 |
xuống hạng (KT) |
IFK Mariehamn[9] VPS Vaasa[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
VPS Vaasa[7] Haka[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 21:00 |
xuống hạng (KT) |
AC Oulu[10] KTP Kotka[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2025 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Jaro[8] IFK Mariehamn[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2025 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Jaro[8] Haka[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 19:00 |
xuống hạng![]() |
AC Oulu[10] VPS Vaasa[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 21:00 |
xuống hạng (sắp đá) |
KTP Kotka[12] IFK Mariehamn[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |