Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/09/2023 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Haka[8] Ilves Tampere[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2023 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Lahti[9] KTP Kotka[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2023 21:00 |
xuống hạng (KT) |
AC Oulu[7] IFK Mariehamn[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2023 22:00 |
xuống hạng (KT) |
KTP Kotka[11] Ilves Tampere[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2023 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Lahti[9] AC Oulu[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2023 22:30 |
xuống hạng (KT) |
IFK Mariehamn[12] Haka[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2023 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ilves Tampere[10] IFK Mariehamn[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2023 22:00 |
xuống hạng (KT) |
AC Oulu[7] KTP Kotka[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Haka[8] Lahti[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2023 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ilves Tampere[10] AC Oulu[7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Haka[8] KTP Kotka[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 19:00 |
xuống hạng (KT) |
IFK Mariehamn[12] Lahti[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 19:00 |
xuống hạng (KT) |
KTP Kotka[11] IFK Mariehamn[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Lahti[9] Ilves Tampere[10] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 19:00 |
xuống hạng (KT) |
AC Oulu[7] Haka[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |