Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/12/2018 00:00 |
12 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Bnei Yehuda Tel Aviv[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2018 01:00 |
12 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[7] Maccabi Haifa[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2018 01:30 |
12 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[1] Ashdod MS[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2018 02:00 |
12 (KT) |
Hapoel Haifa[9] Hapoel Beer Sheva[4] |
4 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2018 00:00 |
12 (KT) |
Hapoel Hadera[2] Hapoel Raanana[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2018 01:00 |
12 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Hapoel Tel Aviv[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2018 02:00 |
12 (KT) |
Beitar Jerusalem[14] Maccabi Netanya[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |