Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/09/2025 17:30 |
(KT) |
Valerenga B[11] Lyngbo[13] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 17:30 |
(KT) |
Skjervoy[11] Baerum SK[3] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 18:00 |
(KT) |
Nordstrand[6] Lillestrom B[8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 19:00 |
(KT) |
Funnefoss/vormsund[10] Junkeren[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 20:30 |
(KT) |
Gamle Oslo[6] Harstad[12] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 21:00 |
(KT) |
Kvik Halden[1] Fredrikstad 2[13] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 23:00 |
(KT) |
Assiden[13] Skedsmo[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2025 22:00 |
Odd Grenland B[11] Stabaek B[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2025 23:00 |
Vindbjart[2] Viking B[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2025 00:00 |
Nardo[7] Rosenborg B[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2025 00:00 |
Drobak-Frogn IL[7] Fredrikstad 2[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |