Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/10/2025 22:00 |
Fredrikstad 2[13] Odd Grenland B[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2025 00:00 |
Ulfstind[7] IF Floya[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2025 23:30 |
Hinna[8] Staal Jorpeland[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 18:00 |
Djerv 1919[3] Vag[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 18:00 |
Ullern[5] Frigg FK[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 19:00 |
FK Vidar[1] Stord IL[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 19:00 |
Oppsal[6] Lokomotiv Oslo[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 19:00 |
Fana[3] Bjarg[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 19:00 |
Skjervoy[11] Funnefoss/vormsund[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 19:00 |
Ready[11] Flint[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 19:00 |
Fjora[11] Askoy[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Vindbjart[2] Madla Il[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Torvastad[10] Sola[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Nordstrand[6] Skedsmo[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Fram Larvik[2] Grei[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Spjelkavik[4] Volda Ti Fotball[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Melhus[2] Surnadal[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Os Turn Fotball[4] Forde IL[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Skjetten[4] Ff Lillehammer[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Assiden[13] Lorenskog[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Gamle Oslo[8] Baerum SK[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:00 |
Nardo[7] Byasen Toppfotball[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2025 20:30 |
Tromso B[6] Sortland Il[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |