Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/10/2010 22:00 |
14 (KT) |
Krymteplytsia Molodizhen Energetik Burshtin |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2010 19:00 |
14 (KT) |
Dinamo Kyiv B Zirka Kirovohrad |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2010 19:00 |
14 (KT) |
Helios Kharkiv Dnister Ovidiopol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2010 20:00 |
14 (KT) |
Bukovyna Chernivtsi Lviv |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2010 20:30 |
14 (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk Feniks Illichovets |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2010 21:00 |
14 (KT) |
Niva Vinnitsia Stal Alchevsk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2010 22:00 |
14 (KT) |
Naftovik Ukrnafta Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2010 22:00 |
14 (KT) |
PFC Oleksandria Tytan Armyansk |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2010 22:00 |
14 (KT) |
Chernomorets Odessa Arsenal Bila Tserkva |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |