Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/08/2025 21:00 |
2 (KT) |
Csm Satu Mare Bihor Oradea |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2025 23:00 |
2 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[2] Concordia Chiajna[14] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 15:00 |
2 (KT) |
Voluntari[5] Css Slatina[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 15:00 |
2 (KT) |
Gloria Bistrita[11] Afumati[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 15:00 |
2 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[7] Tunari[21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 15:00 |
2 (KT) |
Csc Dumbravita[6] Scolar Resita[4] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 15:00 |
2 (KT) |
Viitorul Selimbar[20] FCM Targu Mures[13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 15:00 |
2 (KT) |
Muscelul Campulung Elite[22] Cs Dinamo Bucuresti[18] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 15:20 |
2 (KT) |
Metalul Buzau[16] Sepsi[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08/2025 16:00 |
2 (KT) |
Corvinul Hunedoara[12] Chindia Targoviste[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 23:30 |
2 (KT) |
Chindia Targoviste[8] Csc Dumbravita[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 15:00 |
2 (KT) |
Gloria Bistrita[18] Cs Dinamo Bucuresti[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 15:00 |
2 (KT) |
Metalul Buzau[12] Viitorul Selimbar[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 15:00 |
2 (KT) |
Csc Dumbravita[17] Sepsi[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 15:00 |
2 (KT) |
Muscelul Campulung Elite[19] Chindia Targoviste[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 15:00 |
2 (KT) |
Css Slatina[20] Tunari[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 15:00 |
2 (KT) |
SC Bacau[14] Scolar Resita[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 17:30 |
2 (KT) |
Afumati[13] Politehnica Iasi[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 15:00 |
2 (KT) |
Csm Satu Mare[22] Corvinul Hunedoara[2] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |