Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/09/2023 22:00 |
8 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[7] Unirea Dej[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 15:00 |
8 (KT) |
Progresul Spartac[20] Tunari[19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 15:00 |
8 (KT) |
Concordia Chiajna[12] Css Slatina[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 15:00 |
8 (KT) |
Csc Dumbravita[5] Metaloglobus[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 15:00 |
8 (KT) |
Csikszereda Miercurea[17] Chindia Targoviste[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 15:00 |
8 (KT) |
Scolar Resita[14] Acs Energeticianul[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 16:00 |
8 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[8] Viitorul Selimbar[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 15:00 |
8 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[2] Alexandria[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 16:30 |
8 (KT) |
Gloria Buzau[4] Csa Steaua Bucureti[13] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2023 20:00 |
8 (KT) |
Corvinul Hunedoara[3] CS Mioveni[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |