Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[10] Maccabi Petah Tikva FC[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Kiryat Yam Sc[4] Ironi Modiin[1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Hapoel Kfar Shalem[3] Hapoel Afula[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Hapoel Hadera[12] Hapoel Acco[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[6] Bnei Yehuda Tel Aviv[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2025 22:30 |
3 (KT) |
Kfar Kasem[8] Maccabi Kabilio Jaffa[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2025 22:30 |
3 (KT) |
Maccabi Herzliya[5] Hapoel Natzrat Illit[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2025 22:30 |
3 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[11] Hapoel Raanana[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[10] Kfar Kasem[7] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[14] Hapoel Hadera[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[13] Hapoel Ramat Gan FC[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Hapoel Afula[16] Hapoel Kfar Saba[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Ironi Modiin[5] Hapoel Acco[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Hapoel Raanana[11] Hapoel Kfar Shalem[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[15] Hapoel Rishon Letzion[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2025 23:00 |
3 (KT) |
Kiryat Yam Sc[1] Maccabi Herzliya[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |