Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/11/2022 19:00 |
16 (KT) |
Csakvari Tk[7] Diosgyor[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 19:00 |
16 (KT) |
Nyiregyhaza[13] Kozarmisleny Se[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 19:00 |
16 (KT) |
Siofok[11] Bekescsaba[18] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 19:00 |
16 (KT) |
Soroksar[10] Dorogi[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 22:00 |
16 (KT) |
Ajka[14] MTK Hungaria FC[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 22:59 |
16 (KT) |
ETO Gyori FC[6] Mte Mosonmagyarovar[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 22:59 |
16 (KT) |
Szombathelyi Haladas[8] Budafoki Mte[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 23:30 |
16 (KT) |
Kazincbarcika[12] Szegedi Ak[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 00:00 |
16 (KT) |
Pecs[1] Gyirmot Se[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 00:00 |
16 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[15] Szentlorinc Se[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2022 21:00 |
16 (KT) |
Kozarmisleny Se[20] Siofok[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |