Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/04/2022 21:00 |
championship round (KT) |
Brondby[3] Randers FC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2022 22:59 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[4] Copenhagen[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2022 00:00 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Silkeborg IF[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2022 23:30 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[4] Randers FC[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2022 21:00 |
championship round (KT) |
Silkeborg IF[6] Brondby[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2022 22:59 |
championship round (KT) |
Copenhagen[1] Midtjylland[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2022 23:30 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Midtjylland[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2022 21:00 |
championship round (KT) |
Silkeborg IF[6] Copenhagen[1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2022 22:59 |
championship round (KT) |
Brondby[3] Aalborg BK[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2022 21:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[1] Brondby[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2022 22:59 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Aalborg BK[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2022 00:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Silkeborg IF[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2022 19:00 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[4] Silkeborg IF[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2022 21:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[1] Randers FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2022 00:00 |
championship round (KT) |
Brondby[3] Midtjylland[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 21:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Brondby[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 22:59 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Copenhagen[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2022 00:00 |
championship round (KT) |
Silkeborg IF[6] Aalborg BK[4] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2022 00:00 |
championship round (KT) |
Silkeborg IF[6] Randers FC[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2022 21:00 |
championship round (KT) |
Brondby[3] Copenhagen[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2022 22:59 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[4] Midtjylland[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2022 22:59 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Aalborg BK[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2022 01:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[1] Silkeborg IF[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2022 01:00 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Brondby[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2022 21:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Copenhagen[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2022 22:59 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[4] Brondby[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2022 00:00 |
championship round (KT) |
Silkeborg IF[6] Midtjylland[2] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2022 22:00 |
championship round (KT) |
Brondby[3] Silkeborg IF[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2022 22:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[1] Aalborg BK[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2022 22:00 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Randers FC[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |