Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/11/2015 22:00 |
14 (KT) |
Copenhagen Randers FC |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2016 22:59 |
14 (KT) |
Aalborg BK[8] Nordsjaelland[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2016 01:15 |
14 (KT) |
Viborg[11] Silkeborg IF[12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2016 21:00 |
14 (KT) |
Lyngby[5] Sonderjyske[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
14 (KT) |
Horsens[7] Randers FC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 21:00 |
14 (KT) |
Odense BK[13] Copenhagen[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 22:59 |
14 (KT) |
Brondby[2] Aarhus AGF[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2016 00:00 |
14 (KT) |
Esbjerg FB[14] Midtjylland[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |