Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/10/2015 22:59 |
11 (KT) |
Nordsjaelland Odense BK |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 20:00 |
11 (KT) |
Randers FC Hobro I.K. |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2015 18:30 |
11 (KT) |
Aalborg BK Sonderjyske |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2015 21:00 |
11 (KT) |
Copenhagen[3] Viborg[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2015 22:59 |
11 (KT) |
Brondby Esbjerg FB |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2015 01:45 |
11 (KT) |
Midtjylland Aarhus AGF |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |