Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/04/2024 17:00 |
bảng (KT) |
Jizzakh Bars Pakhtakor Tashkent[UZB D1-9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 17:00 |
bảng (KT) |
Metallurg Bekobod Sirdaryo Fa |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Olympic Tashkent B Qizilqum Zarafshon |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 20:30 |
bảng (KT) |
Neftchi Fargona[UZB D1-2] Dostlik Tashkent[UZB D1A-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 17:00 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Bfk Chigatoy |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon[UZB D1-11] Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-3] Zaamin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 20:30 |
bảng (KT) |
Andijon[UZB D1-1] Dinamo Samarkand[UZB D1-12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Jayxun Qiziriq Football Club |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-4] Navbahor Namangan[UZB D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1A-1] Sogdiana Jizak[UZB D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 21:15 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-14] Shurtan Guzor[UZB D1A-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2024 17:30 |
bảng (KT) |
Sementchi Quvasoy Namangan Fa |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2024 19:15 |
bảng (KT) |
Xorazm Urganch[UZB D1A-2] Aral Nukus[UZB D1A-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2024 20:30 |
bảng (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-5] Mashal Muborak[UZB D1A-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Buxoro Qoraqalpogiston Fa |
7 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Sirdaryo Fa Neftchi Fargona |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Dostlik Tashkent[UZB D1A-8] Metallurg Bekobod[UZB D1-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-9] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1A-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-6] Jizzakh Bars |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Zaamin Qizilqum Zarafshon[UZB D1-7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Chigatoy Termez Surkhon[UZB D1-11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Olympic Tashkent B Lokomotiv Tashkent |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] Lokomotiv Bfk |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Dinamo Samarkand[UZB D1-12] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Navbahor Namangan[UZB D1-8] Andijon[UZB D1-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Qiziriq Football Club Kuruvchi Bunyodkor |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor[UZB D1A-6] Jayxun |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Namangan Fa Xorazm Urganch |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak[UZB D1A-3] Buxoro[UZB D1A-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Qoraqalpogiston Fa OTMK Olmaliq |
0 16 |
0 8 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Dostlik Tashkent[UZB D1A-8] Sirdaryo Fa |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Neftchi Fargona[UZB D1-2] Metallurg Bekobod[UZB D1-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Jizzakh Bars Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1A-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-9] Sogdiana Jizak[UZB D1-6] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-3] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 18:30 |
bảng (KT) |
Olympic Tashkent B[UZB D1A-7] Zaamin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-14] Jayxun |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Shurtan Guzor[UZB D1A-6] Qiziriq Football Club |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-10] Chigatoy |
8 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Termez Surkhon[UZB D1-11] Lokomotiv Bfk |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Dinamo Samarkand[UZB D1-12] Navbahor Namangan[UZB D1-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Andijon[UZB D1-1] Nasaf Qarshi[UZB D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Aral Nukus[UZB D1A-5] Namangan Fa |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2024 19:30 |
bảng (KT) |
Xorazm Urganch[UZB D1A-2] Sementchi Quvasoy |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-5] Buxoro[UZB D1A-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Mashal Muborak[UZB D1A-3] Qoraqalpogiston Fa |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |