Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Dinamo Samarkand[UZB D1A-2] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Nasaf Qarshi[UZB D1-4] Buxoro[UZB D1-14] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Turon Nukus[UZB D1-13] Paktako 79 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Turon Nukus Pakhtakor 79 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
OTMK Olmaliq[UZB D1-5] Lokomotiv Tashkent[UZB D1A-1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1-9] Andijan Ii[UZB D1A-10] |
10 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Xorazm Urganch[UZB D1A-8] Metallurg Bekobod[UZB D1-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2023 19:30 |
4 (KT) |
Aral Nukus[UZB D1A-6] Navbahor Namangan[UZB D1-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/08/2023 21:00 |
4 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-8] Termez Surkhon[UZB D1-6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] |