Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/05/2018 00:05 |
2 (KT) |
Siauliai Suduva |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2018 22:30 |
2 (KT) |
Kazlu Ruda Pakruojis |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
25/05/2018 23:05 |
2 (KT) |
Elektrenu Versme Tera Vilnius |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 17:00 |
2 (KT) |
Plikiu Sakuona Nevezis |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 20:00 |
2 (KT) |
Babrungas Sveikata |
5 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Viltis Vilnius Utenis Utena[LIT D2-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Minija FK Zalgiris Vilnius |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Lifosa Kedainiai Stumbras |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 22:59 |
2 (KT) |
Taip Vilnius Atlantas Klaipeda |
1 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Baltija Panevezys Palanga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
27/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Taskas Banga Gargzdai |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2018 22:59 |
2 (KT) |
Hegelmann Litauen Kupiskis |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2018 23:30 |
2 (KT) |
Panerys Vilnius Trakai Riteriai |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2018 00:00 |
2 (KT) |
Top Kickers Vilnius Spyris Kaunas |
2 7 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Saulininkas Lietava Jonava[LIT D1-8] |
2 11 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Saned Joniskis Dainava Alytus |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |