Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/04/2025 02:00 |
2 (KT) |
HK Kopavog Hviti Riddarinn |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2025 02:00 |
2 (KT) |
Ellidi Haukar |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2025 02:15 |
2 (KT) |
Thor Akureyri Magni |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2025 02:00 |
2 (KT) |
Reynir Sandgerdi Grindavik |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2025 03:15 |
2 (KT) |
Kari Akranes Arbaer |
8 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2025 21:00 |
2 (KT) |
Kv Vesturbaeja Fylkir |
1 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2025 21:00 |
2 (KT) |
Ka Asvellir Kfr Hvolsvollur |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [3-2] | ||||||
05/04/2025 21:00 |
2 (KT) |
Austfjaroa Spyrnir |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2025 01:30 |
2 (KT) |
Skallagrimur Ulfarnir |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [3-5] | ||||||
06/04/2025 21:00 |
2 (KT) |
Leiknir Reykjavik Kria |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2025 21:00 |
2 (KT) |
Keflavik Throttur Vogur |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2025 03:00 |
2 (KT) |
Ih Hafnarfjordur UMF Selfoss |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2025 02:15 |
2 (KT) |
Grotta Seltjarnarnes[3] Vidir Gardur[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2025 03:00 |
2 (KT) |
Augnablik Ir Reykjavik |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2025 21:00 |
2 (KT) |
Tindastoll Sauda Volsungur Husavik |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [6-7] |