Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Mezokovesd-Zsory Debreceni VSC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar ETO Gyori FC |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Balatonalmadi Se Varda Se |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Karcag Se Kecskemeti TE |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Bvsc Ujpesti TE |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Tarpa Sc Ivancsa |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Szentlorinc Se Zalaegerszegi TE |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Godollo Dorogi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2024 23:00 |
4 (KT) |
Ajka Nyiregyhaza |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Szegedi Ak MTK Hungaria FC |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Tatabanya Videoton Puskas Akademia |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2024 00:30 |
4 (KT) |
Sopron Soroksar |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2024 02:00 |
4 (KT) |
Fehervar Videoton[8] Diosgyor[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Esmtk Budapest Gyirmot Se |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2024 02:00 |
4 (KT) |
Budapest Honved Paksi SE |
1 5 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |