Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
14/08/2024 21:00 |
4 (KT) |
Flora Tallinn Ii[EST D2-3] Nomme JK Kalju[EST D1-2] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2024 22:50 |
4 (KT) |
Jk Tallinna Kalev Iii[EST D2-9] Tallinna Fc Zapoos |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
Harju Jk Laagri[EST D2-1] Nomme United[EST D1-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
JK Tallinna Kalev[EST D1-9] Inter Tartu |
14 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
Helios Kharkiv Hiiumaa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-3] | ||||||
27/08/2024 23:45 |
4 (KT) |
Kompanii Marjamaa Tabasalu Charma[EST D2-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
Team Helm Jk Elva[EST D2-7] |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/08/2024 22:59 |
4 (KT) |
Parnu Linnameeskond[EST D1-7] Tallinna Fc Ararat |
10 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 22:00 |
4 (KT) |
Kuressaare[EST D1-8] Tartu Kalev[EST D3-5] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2024 22:59 |
4 (KT) |
Maksatransport Tamper |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2024 18:00 |
4 (KT) |
Trans Narva[EST D1-6] Tallinna Starmedia |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2024 22:59 |
4 (KT) |
Levadia Tallinn[EST D1-1] Viljandi Jk Tulevik[EST D3-10] |
8 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2024 01:00 |
4 (KT) |
Tabasalu Ulasabat Laanemaa Haapsalu |
1 6 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Tallinn Tartu JK Tammeka |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Flora Tallinn[2] Paide Linnameeskond[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |