Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/10/2015 01:45 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Northwich Victoria Chorley |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:30 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Margate[ENG CS-17] Forest Green Rovers[ENG Conf-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Harrogate Town[ENG CN-3] Grimsby Town[ENG Conf-4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Basingstoke Town[ENG CS-22] Torquay United[ENG Conf-21] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Tranmere Rovers[ENG Conf-5] Lincoln City[ENG Conf-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Maidenhead United[ENG CS-5] Woking[ENG Conf-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Altrincham[ENG Conf-19] Chester FC[ENG Conf-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Havant and Waterlooville[ENG CS-19] Cheltenham Town[ENG Conf-2] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Gateshead[ENG Conf-11] Worcester City[ENG CN-18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Macclesfield Town[ENG Conf-13] Alfreton Town[ENG CN-12] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
AFC Fylde[ENG CN-1] Barrow[ENG Conf-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Wrexham[ENG Conf-9] Gainsborough Trinity[ENG CN-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
St Albans City[ENG CS-20] Weston Super Mare[ENG CS-21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Eastbourne Borough[ENG CS-12] Dover Athletic[ENG Conf-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Bromley[ENG Conf-6] Eastleigh[ENG Conf-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Halifax Town[ENG Conf-23] Guiseley[ENG Conf-18] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Aldershot Town[ENG Conf-12] Sutton United[ENG CS-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Chippenham Town[ENG-S PR-3] Maidstone United[ENG CS-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Stalybridge Celtic[ENG CN-9] North Ferriby United[ENG CN-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Barwell Rushden&Diamonds |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Salford City Southport FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Sporting Khalsa Fc United Of Manchester |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Stourbridge Kidderminster |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Boreham Wood AFC Hornchurch |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Brackley Town Bamber Bridge |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Whitehawk Poole Town |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Wealdstone Bognor Regis Town |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Didcot Town Brentwood Town |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Chesham United Enfield Town |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Staines Town Gloucester City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Braintree Town Harlow Town |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 21:00 |
Round 4 Qualifying (KT) |
Grays Athletic Welling United |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |