Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/01/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Nữ Trung Quốc Nữ Đài Loan |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Ấn Độ Nữ Iran |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Nhật Bản[13] Nữ Myanmar[47] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Nữ Australia[11] Nữ Indonesia[94] |
18 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan[38] Nữ Philippines[64] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Hàn Quốc[18] Nữ Việt Nam[32] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Nữ Iran[70] Nữ Trung Quốc[19] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Đài Loan[39] Nữ Ấn Độ[55] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Myanmar[47] Nữ Hàn Quốc[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines[64] Nữ Australia[11] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Nữ Indonesia[94] Nữ Thái Lan[38] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Việt Nam[32] Nữ Nhật Bản[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Ấn Độ[55] Nữ Trung Quốc[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Đài Loan[39] Nữ Iran[70] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Nhật Bản[13] Nữ Hàn Quốc[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Việt Nam[32] Nữ Myanmar[47] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Australia[11] Nữ Thái Lan[38] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines[64] Nữ Indonesia[94] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |