| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Mutare City Bulawayo City |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Caps United Fc Chapungu United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Zpc Kariba Bulawayo Chiefs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Ngezi Platinum Stars Black Rhinos Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Shabanie Mine Herentals College |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Chicken Inn Triangle Fc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Nichrut Dynamos Fc |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Yadah Harare City |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Highlanders Fc Platinum |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 20:00 |
33 (KT) |
Dynamos Fc Mutare City |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 20:00 |
33 (KT) |
Triangle Fc Nichrut |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 20:00 |
33 (KT) |
Black Rhinos Fc Shabanie Mine |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 20:00 |
33 (KT) |
Bulawayo Chiefs Highlanders Fc |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2018 20:00 |
33 (KT) |
Chapungu United Yadah |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2018 20:00 |
33 (KT) |
Herentals College Chicken Inn |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2018 20:00 |
33 (KT) |
Harare City Zpc Kariba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2018 20:00 |
33 (KT) |
Platinum Ngezi Platinum Stars |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2018 20:00 |
33 (KT) |
Bulawayo City Caps United Fc |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Mutare City Caps United Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Highlanders Fc Harare City |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Ngezi Platinum Stars Bulawayo Chiefs |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Shabanie Mine Platinum |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Dynamos Fc Triangle Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Yadah Bulawayo City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Zpc Kariba Chapungu United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Chicken Inn Black Rhinos Fc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Nichrut Herentals College |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2018 20:00 |
31 (KT) |
Herentals College Dynamos Fc |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2018 20:00 |
31 (KT) |
Black Rhinos Fc Nichrut |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2018 20:00 |
31 (KT) |
Chapungu United Highlanders Fc |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá