Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/05/2015 20:00 |
chung kết (KT) |
Ajax Cape Town Mamelodi Sundowns |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
26/04/2015 20:00 |
bán kết (KT) |
Mamelodi Sundowns Stellenbosch |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2015 01:15 |
bán kết (KT) |
Ajax Cape Town Supersport United |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2015 20:00 |
tứ kết (KT) |
Cape Town City Mamelodi Sundowns |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2015 01:15 |
tứ kết (KT) |
Supersport United Lamontville Golden Arrows |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2015 20:00 |
tứ kết (KT) |
Black Leopards Stellenbosch |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-3] | ||||||
11/04/2015 01:00 |
tứ kết (KT) |
Ajax Cape Town Bidvest Wits |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2015 20:00 |
2 (KT) |
Platinum Stars Mamelodi Sundowns |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2015 20:00 |
2 (KT) |
Lamontville Golden Arrows Natal United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2015 01:30 |
2 (KT) |
Supersport United Orlando Pirates |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/03/2015 22:30 |
2 (KT) |
Kaizer Chiefs FC Black Leopards |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/03/2015 20:00 |
2 (KT) |
Cape Town City Jomo Cosmos |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/03/2015 20:00 |
2 (KT) |
Stellenbosch Maluti Fet College |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/03/2015 01:00 |
2 (KT) |
Ajax Cape Town Bloemfontein Celtic |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/03/2015 00:30 |
2 (KT) |
Bidvest Wits Pretoria Univ |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2015 00:30 |
1 (KT) |
Pretoria Univ Moroka Swallows |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2015 00:30 |
1 (KT) |
Supersport United Polokwane City |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2015 20:00 |
1 (KT) |
African Warriors Maluti Fet College |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2015 20:00 |
1 (KT) |
Bloemfontein Celtic Roses United |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2015 20:00 |
1 (KT) |
Mainstay United Ajax Cape Town |
1 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2015 20:00 |
1 (KT) |
Platinum Stars The Magic |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2015 01:15 |
1 (KT) |
Bidvest Wits Free State Stars |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
21/02/2015 22:30 |
1 (KT) |
Mamelodi Sundowns Thanda Royal Zulu |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/02/2015 20:00 |
1 (KT) |
Black Leopards Cape Town |
6 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/02/2015 20:00 |
1 (KT) |
Chippa United FC Natal United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
21/02/2015 20:00 |
1 (KT) |
Kaizer Chiefs FC Edu Sports Fc Pretoria |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/02/2015 20:00 |
1 (KT) |
Phiva Young Stars Jomo Cosmos |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
21/02/2015 20:00 |
1 (KT) |
Winners Park Stellenbosch |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
21/02/2015 01:00 |
1 (KT) |
AmaZulu Lamontville Golden Arrows |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/02/2015 00:30 |
1 (KT) |
Cape Town City Maritzburg United |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |