Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/06/2025 00:00 |
playoffs (KT) |
Wiltz 71 Jeunesse Canach |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
30/05/2025 00:00 |
playoffs (KT) |
Bettembourg Atert Bissen |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2025 21:00 |
30 (KT) |
Racing Union Luxemburg[4] Rodange 91[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2025 21:00 |
30 (KT) |
CS Petange[9] Swift Hesperange[6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2025 21:00 |
30 (KT) |
F91 Dudelange[3] Bettembourg[14] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2025 21:00 |
30 (KT) |
Una Strassen[2] Differdange 03[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2025 21:00 |
30 (KT) |
Us Mondorf-les-bains[7] Jeunesse Esch[8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2025 21:00 |
30 (KT) |
Progres Niedercorn[5] Mondercange[16] |
7 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2025 21:00 |
30 (KT) |
Fola Esch[15] Victoria Rosport[11] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2025 21:00 |
30 (KT) |
Wiltz 71[13] Hostert[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2025 21:00 |
29 (KT) |
Jeunesse Esch[8] F91 Dudelange[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2025 21:00 |
29 (KT) |
Hostert[10] CS Petange[9] |
1 8 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2025 21:00 |
29 (KT) |
Swift Hesperange[6] Progres Niedercorn[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2025 21:00 |
29 (KT) |
Victoria Rosport[11] Una Strassen[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2025 21:00 |
29 (KT) |
Differdange 03[1] Racing Union Luxemburg[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2025 21:00 |
29 (KT) |
Mondercange[16] Us Mondorf-les-bains[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2025 21:00 |
29 (KT) |
Rodange 91[13] Wiltz 71[12] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2025 21:00 |
29 (KT) |
Bettembourg[14] Fola Esch[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/05/2025 01:00 |
28 (KT) |
Fola Esch[15] Jeunesse Esch[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2025 21:00 |
28 (KT) |
Us Mondorf-les-bains[7] Swift Hesperange[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2025 21:00 |
28 (KT) |
Rodange 91[13] Hostert[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2025 21:00 |
28 (KT) |
F91 Dudelange[2] Mondercange[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2025 21:00 |
28 (KT) |
Racing Union Luxemburg[5] Victoria Rosport[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2025 21:00 |
28 (KT) |
Una Strassen[4] Bettembourg[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2025 22:59 |
28 (KT) |
Progres Niedercorn[3] CS Petange[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2025 22:00 |
28 (KT) |
Wiltz 71[12] Differdange 03[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2025 21:00 |
27 (KT) |
Mondercange[16] Fola Esch[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2025 21:00 |
27 (KT) |
Differdange 03[1] Rodange 91[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2025 21:00 |
27 (KT) |
CS Petange[9] Us Mondorf-les-bains[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2025 21:00 |
27 (KT) |
Bettembourg[14] Racing Union Luxemburg[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |