Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/11/2010 22:00 |
10 (KT) |
Hapoel Acco Maccabi Tel Aviv |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2010 00:00 |
10 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2010 00:00 |
10 (KT) |
Hapoel Ashkelon Maccabi Petah Tikva FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2010 00:00 |
10 (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Beer Sheva |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2010 00:00 |
10 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Ashdod MS |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2010 00:30 |
10 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Maccabi Haifa |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2010 01:45 |
10 (KT) |
Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2010 01:00 |
10 (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Bnei Sakhnin FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |