Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/01/2024 01:00 |
chung kết (KT) |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
22/08/2023 00:00 |
13th place (KT) |
Hapoel Petah Tikva[ISR D2-2] Maccabi Bnei Raina[ISR D1-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2023 00:00 |
bán kết (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-9] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-3] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2023 23:30 |
7th place (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-4] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-2] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2023 00:30 |
5th place (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Beitar Jerusalem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/08/2023 23:30 |
bán kết (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Haifa |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/08/2023 22:59 |
9th place (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-6] Hapoel Haifa[ISR D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-3] | ||||||
19/08/2023 22:59 |
11th place (KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-11] Hapoel Hadera[ISR D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
13/08/2023 23:45 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-9] Maccabi Netanya[ISR D1-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2023 23:45 |
bảng (KT) |
Hapoel Hadera[ISR D1-10] Maccabi Bnei Raina[ISR D1-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-11] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva[ISR D2-2] Ashdod MS[ISR D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/08/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-4] Hapoel Haifa[ISR D1-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/08/2023 23:45 |
bảng (KT) |
Maccabi Bnei Raina[ISR D1-12] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/08/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-6] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2023 23:45 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-9] Hapoel Hadera[ISR D1-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2023 00:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-5] Ashdod MS[ISR D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/08/2023 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-11] Hapoel Petah Tikva[ISR D2-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/08/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-8] Maccabi Bnei Raina[ISR D1-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/08/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Bnei Raina[ISR D1-12] Maccabi Netanya[ISR D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2023 23:45 |
bảng (KT) |
Hapoel Hadera[ISR D1-10] Hapoel Haifa[ISR D1-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/08/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva[ISR D2-2] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-5] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2023 23:45 |
bảng (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-6] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-4] Hapoel Hadera[ISR D1-10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2023 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] Hapoel Petah Tikva[ISR D2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2023 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-5] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-8] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/07/2023 00:00 |
playoffs (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-2] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-3] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |