Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2014 20:30 |
9 (KT) |
Black Leopards Thanda Royal Zulu |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 20:30 |
9 (KT) |
Lamontville Golden Arrows Baroka |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 20:30 |
9 (KT) |
African Warriors Stellenbosch |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 20:30 |
9 (KT) |
Highlands Park Cape Town All Stars |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 20:30 |
9 (KT) |
Jomo Cosmos Witbank Spurs |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 00:30 |
9 (KT) |
Garankuwa United Santos Cape Town |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 00:30 |
9 (KT) |
Marumo Gallants Royal Eagles |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2015 20:00 |
9 (KT) |
Cape Town Maluti Fet College |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |