Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/12/2020 16:00 |
relegation pool (KT) |
Merani Martvili Gori |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2020 16:00 |
relegation pool (KT) |
Kolkheti Poti WIT Georgia Tbilisi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-0], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
16/12/2020 16:30 |
relegation pool (KT) |
Gori Merani Martvili |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/12/2020 16:30 |
relegation pool (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Kolkheti Poti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2020 15:00 |
18 (KT) |
Metalurgi Rustavi[4] Shevardeni[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2020 15:00 |
18 (KT) |
Gagra[3] Shukura Kobuleti[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2020 15:00 |
18 (KT) |
Samgurali Tskh[2] Merani Martvili[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2020 15:00 |
18 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Aragvi Dusheti[10] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2020 15:00 |
18 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[9] Baia Zugdidi[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2020 15:00 |
15 (KT) |
Baia Zugdidi[9] Shevardeni[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2020 17:00 |
17 (KT) |
Aragvi Dusheti[10] Metalurgi Rustavi[5] |
0 10 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2020 15:00 |
17 (KT) |
Shevardeni[7] Samgurali Tskh[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2020 15:00 |
17 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] WIT Georgia Tbilisi[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2020 15:00 |
17 (KT) |
Baia Zugdidi[8] Sioni Bolnisi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2020 15:00 |
17 (KT) |
Merani Martvili[4] Gagra[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2020 15:00 |
14 (KT) |
Shevardeni[9] Shukura Kobuleti[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2020 15:00 |
15 (KT) |
Merani Martvili[4] Sioni Bolnisi[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2020 17:00 |
16 (KT) |
Shevardeni[9] Aragvi Dusheti[10] |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2020 15:00 |
16 (KT) |
Metalurgi Rustavi[4] Baia Zugdidi[7] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2020 15:00 |
16 (KT) |
Samgurali Tskh[2] Gagra[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2020 15:00 |
16 (KT) |
Sioni Bolnisi[6] Shukura Kobuleti[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2020 15:00 |
16 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Merani Martvili[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2020 15:00 |
15 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Metalurgi Rustavi[4] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2020 17:00 |
15 (KT) |
Aragvi Dusheti[10] Samgurali Tskh[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2020 17:00 |
15 (KT) |
Gagra[3] WIT Georgia Tbilisi[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2020 19:30 |
14 (KT) |
Aragvi Dusheti[10] Baia Zugdidi[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2020 17:00 |
14 (KT) |
Metalurgi Rustavi[6] Merani Martvili[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2020 17:00 |
14 (KT) |
Samgurali Tskh[2] WIT Georgia Tbilisi[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2020 17:00 |
14 (KT) |
Sioni Bolnisi[5] Gagra[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2020 17:00 |
13 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Aragvi Dusheti[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |