| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 27/05/2018 22:59 |
playoff (KT) |
Bourg Peronnas Grenoble |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2018 01:45 |
playoff (KT) |
Grenoble Bourg Peronnas |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2018 23:30 |
34 (KT) |
Avranches[9] US Boulogne[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2018 23:30 |
34 (KT) |
AS Beziers[3] Les Herbiers[13] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2018 23:30 |
34 (KT) |
Cholet So[14] Creteil[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2018 23:30 |
34 (KT) |
Lyon la Duchere[12] Chambly[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2018 23:30 |
34 (KT) |
GS Consolat Marseille[16] Dunkerque[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2018 23:30 |
34 (KT) |
Grenoble[2] Entente Sannois[15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2018 23:30 |
34 (KT) |
Stade Lavallois MFC[7] Concarneau[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2018 23:30 |
34 (KT) |
Pau FC Red Star 93 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2018 01:00 |
33 (KT) |
US Boulogne[5] GS Consolat Marseille[16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2018 01:00 |
33 (KT) |
Chambly[8] AS Beziers[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2018 01:00 |
33 (KT) |
Concarneau[9] Grenoble[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2018 01:00 |
33 (KT) |
Dunkerque[7] Cholet So[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2018 01:00 |
33 (KT) |
Les Herbiers[15] Stade Lavallois MFC[6] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2018 01:00 |
33 (KT) |
Red Star 93[1] Lyon la Duchere[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2018 01:00 |
33 (KT) |
Rodez Aveyron[4] Avranches[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/05/2018 01:00 |
33 (KT) |
Creteil Pau FC |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2018 20:00 |
32 (KT) |
Red Star 93[1] Creteil[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2018 01:00 |
32 (KT) |
Pau FC Dunkerque |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2018 01:00 |
32 (KT) |
Avranches[15] Entente Sannois[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2018 01:00 |
32 (KT) |
AS Beziers[3] Lyon la Duchere[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2018 01:00 |
32 (KT) |
Cholet So[9] US Boulogne[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2018 01:00 |
32 (KT) |
GS Consolat Marseille[16] Rodez Aveyron[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2018 01:00 |
32 (KT) |
Grenoble[2] Les Herbiers[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2018 01:00 |
32 (KT) |
Stade Lavallois MFC[5] Chambly[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/04/2018 20:00 |
31 (KT) |
AS Beziers[4] Stade Lavallois MFC[5] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/04/2018 01:00 |
31 (KT) |
US Boulogne Pau FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/04/2018 01:00 |
31 (KT) |
Chambly[14] Grenoble[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/04/2018 01:00 |
31 (KT) |
Concarneau[7] Avranches[15] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá