Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/11/2019 13:00 |
chung kết (KT) |
Gangneung[1] Gyeongju KHNP[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2019 13:00 |
chung kết (KT) |
Gyeongju KHNP[3] Gangneung[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2019 13:00 |
bán kết (KT) |
Cheonan City[3] Gyeongju KHNP[2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2019 13:00 |
bán kết (KT) |
Gyeongju KHNP Cheonan City |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2019 13:00 |
28 (KT) |
Busan Transpor Tation[4] Changwon City[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2019 13:00 |
28 (KT) |
Cheonan City[2] Gyeongju KHNP[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2019 13:00 |
28 (KT) |
Incheon Korail[5] Gangneung[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2019 13:00 |
28 (KT) |
Mokpo City[7] Gimhae City[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2019 17:30 |
27 (KT) |
Gimhae City[6] Cheonan City[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2019 17:00 |
27 (KT) |
Gangneung[1] Busan Transpor Tation[4] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2019 17:00 |
27 (KT) |
Mokpo City[7] Incheon Korail[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2019 13:00 |
27 (KT) |
Gyeongju KHNP[3] Changwon City[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2019 13:00 |
26 (KT) |
Busan Transpor Tation[5] Mokpo City[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2019 13:00 |
26 (KT) |
Cheonan City[2] Incheon Korail[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2019 17:30 |
26 (KT) |
Gimhae City[6] Gyeongju KHNP[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2019 17:00 |
26 (KT) |
Changwon City[8] Gangneung[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2019 17:00 |
25 (KT) |
Cheonan City[5] Busan Transpor Tation[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2019 17:00 |
25 (KT) |
Incheon Korail[4] Gimhae City[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2019 17:00 |
25 (KT) |
Mokpo City[6] Changwon City[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2019 13:00 |
25 (KT) |
Gyeongju KHNP[2] Gangneung[1] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2019 17:30 |
24 (KT) |
Gimhae City[7] Busan Transpor Tation[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2019 17:00 |
17 (KT) |
Mokpo City[6] Gangneung[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2019 17:00 |
24 (KT) |
Changwon City[8] Cheonan City[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2019 17:00 |
24 (KT) |
Incheon Korail[3] Gyeongju KHNP[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2019 13:00 |
23 (KT) |
Busan Transpor Tation[4] Incheon Korail[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2019 13:00 |
23 (KT) |
Gyeongju KHNP[2] Mokpo City[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2019 17:00 |
23 (KT) |
Changwon City[8] Gimhae City[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2019 17:00 |
23 (KT) |
Cheonan City[5] Gangneung[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2019 17:00 |
22 (KT) |
Incheon Korail[5] Changwon City[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2019 17:00 |
22 (KT) |
Gangneung[1] Gimhae City[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |