Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/11/2018 20:00 |
Play Off (KT) |
TPS Turku[FIN D1-11] Kpv[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2018 19:00 |
Play Off (KT) |
Kpv[2] TPS Turku[FIN D1-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 17:00 |
27 (KT) |
Ac Kajaani[8] HIFK[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 17:00 |
27 (KT) |
AC Oulu[4] Jyvaskyla JK[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 17:00 |
27 (KT) |
Jaro[6] Haka[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 17:00 |
27 (KT) |
Klubi 04[10] Ekenas IF Fotboll[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 17:00 |
27 (KT) |
Kpv[2] KTP Kotka[7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Ekenas IF Fotboll[4] AC Oulu[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Haka[5] Klubi 04[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
HIFK[2] Kpv[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Jyvaskyla JK[9] Ac Kajaani[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
KTP Kotka[7] Jaro[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 21:00 |
25 (KT) |
Ac Kajaani[8] Ekenas IF Fotboll[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 21:00 |
25 (KT) |
Haka[6] Jyvaskyla JK[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 21:00 |
25 (KT) |
HIFK[2] KTP Kotka[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 21:00 |
25 (KT) |
Jaro[5] AC Oulu[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 18:00 |
25 (KT) |
Kpv[1] Klubi 04[10] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2018 22:30 |
24 (KT) |
KTP Kotka[7] Haka[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 21:00 |
24 (KT) |
Ekenas IF Fotboll[3] Jaro[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 21:00 |
24 (KT) |
AC Oulu[4] Kpv[1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 21:00 |
24 (KT) |
Jyvaskyla JK[9] HIFK[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 21:00 |
24 (KT) |
Klubi 04[10] Ac Kajaani[8] |
5 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2018 22:30 |
23 (KT) |
Ekenas IF Fotboll[3] HIFK[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2018 21:00 |
23 (KT) |
Ac Kajaani[8] Jaro[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2018 21:00 |
23 (KT) |
Klubi 04[10] AC Oulu[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2018 22:30 |
23 (KT) |
Haka[6] Kpv[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2018 22:30 |
23 (KT) |
Jyvaskyla JK[9] KTP Kotka[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2018 22:30 |
22 (KT) |
HIFK[3] Klubi 04[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 21:00 |
22 (KT) |
Ac Kajaani[8] Haka[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 21:00 |
22 (KT) |
Jaro[6] Jyvaskyla JK[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |