| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Nfa Aisciai Kaunas Koralas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Pakruojis Fk Zalgiris Vilnius 2 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Dainava Alytus[3] Kupiskis[13] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Dziugas Telsiai[6] Utenis Utena[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Nevezis[2] Baltija Panevezys[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Trakai Ii[11] Taip Vilnius[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 18:00 |
26 (KT) |
Banga Gargzdai[4] Stumbras Ii[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2018 22:30 |
21 (KT) |
Dainava Alytus[3] Banga Gargzdai[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2018 19:30 |
20 (KT) |
Dziugas Telsiai[6] Stumbras Ii[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2018 19:00 |
23 (KT) |
Nfa Aisciai Kaunas[11] Stumbras Ii[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 19:00 |
25 (KT) |
Nevezis[2] Nfa Aisciai Kaunas[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 19:00 |
25 (KT) |
Stumbras Ii[9] Pakruojis[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 19:00 |
25 (KT) |
Dainava Alytus[3] Taip Vilnius[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 19:00 |
25 (KT) |
Koralas[14] Utenis Utena[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 18:00 |
25 (KT) |
Trakai Ii[12] Fk Zalgiris Vilnius 2[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 18:00 |
25 (KT) |
Baltija Panevezys[1] Kupiskis[13] |
6 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2018 18:00 |
25 (KT) |
Banga Gargzdai[4] Dziugas Telsiai[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/10/2018 22:30 |
19 (KT) |
Dainava Alytus[3] Nevezis[2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/10/2018 22:00 |
18 (KT) |
Stumbras Ii[9] Fk Zalgiris Vilnius 2[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/10/2018 20:00 |
12 (KT) |
Utenis Utena Koralas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2018 19:00 |
24 (KT) |
Baltija Panevezys[1] Banga Gargzdai[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2018 19:00 |
24 (KT) |
Taip Vilnius[5] Fk Zalgiris Vilnius 2[10] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 19:00 |
24 (KT) |
Koralas[14] Trakai Ii[12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 19:00 |
24 (KT) |
Dziugas Telsiai[6] Nevezis[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 18:00 |
24 (KT) |
Utenis Utena Nfa Aisciai Kaunas |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 18:00 |
24 (KT) |
Pakruojis[7] Dainava Alytus[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2018 00:00 |
24 (KT) |
Stumbras Ii[9] Kupiskis[13] |
5 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2018 22:30 |
19 (KT) |
Banga Gargzdai[4] Fk Zalgiris Vilnius 2[10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2018 00:30 |
19 (KT) |
Nfa Aisciai Kaunas[11] Baltija Panevezys[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/10/2018 21:00 |
21 (KT) |
Stumbras Ii[9] Nevezis[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá