| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 20/11/2017 19:00 |
play off (KT) |
Metta/LU Riga Olaines Fk |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2017 00:00 |
play off (KT) |
Olaines Fk Metta/LU Riga |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2017 18:00 |
26 (KT) |
Fk Auda Riga[10] Olaines Fk[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2017 18:00 |
26 (KT) |
Tukums-2000[6] Rezekne / Bjss[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2017 18:00 |
26 (KT) |
Staiceles Bebri[14] Fk Valmiera[1] |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2017 18:00 |
9 (KT) |
BFC Daugavpils[6] Grobina[2] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2017 18:00 |
25 (KT) |
Rezekne / Bjss[6] Jdfs Alberts[9] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2017 18:00 |
25 (KT) |
BFC Daugavpils[2] Tukums-2000[5] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2017 18:00 |
25 (KT) |
Fk Valmiera[1] Rigas Tehniska Universitate[8] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2017 18:00 |
25 (KT) |
Fk Smiltene Bjss[7] Preilu[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2017 18:00 |
25 (KT) |
Olaines Fk[4] Grobina[3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2017 19:00 |
18 (KT) |
Grobina[3] Rigas Tehniska Universitate[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2017 19:30 |
24 (KT) |
Fk Auda Riga[10] Rezekne / Bjss[6] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2017 19:00 |
24 (KT) |
Tukums-2000[5] Fk Valmiera[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2017 18:00 |
24 (KT) |
Preilu[11] Olaines Fk[4] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2017 18:00 |
24 (KT) |
Fk Smiltene Bjss[9] Staiceles Bebri[14] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2017 17:00 |
24 (KT) |
BFC Daugavpils[2] Jdfs Alberts[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2017 22:00 |
23 (KT) |
Olaines Fk[4] Fk Smiltene Bjss[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2017 20:00 |
23 (KT) |
Rezekne / Bjss[6] Grobina[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2017 19:00 |
23 (KT) |
BFC Daugavpils[2] Fk Auda Riga[9] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2017 18:00 |
23 (KT) |
Staiceles Bebri[14] Rigas Tehniska Universitate[10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2017 18:00 |
23 (KT) |
Fk Valmiera[1] Jdfs Alberts[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2017 19:00 |
22 (KT) |
Grobina[2] BFC Daugavpils[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2017 20:00 |
22 (KT) |
Preilu[11] Rezekne / Bjss[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2017 19:00 |
22 (KT) |
Fk Auda Riga[9] Fk Valmiera[1] |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2017 19:00 |
22 (KT) |
Fk Smiltene Bjss[7] Rigas Tehniska Universitate[10] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2017 19:00 |
22 (KT) |
Tukums-2000[5] Staiceles Bebri[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/09/2017 21:00 |
21 (KT) |
Rezekne / Bjss[6] Olaines Fk[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/09/2017 20:00 |
21 (KT) |
Staiceles Bebri[14] Jdfs Alberts[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/09/2017 20:00 |
21 (KT) |
Fk Valmiera[1] Grobina[2] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá